Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outturn quality

Mục lục

Xây dựng

chất lượng hàng khi chở tới

Kinh tế

chất lượng hàng đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outturn quantity

    số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến,
  • Outturn report

    báo cáo dỡ hàng,
  • Outvalue

    / ¸aut´vælju: /, Ngoại động từ: có giá trị hơn,
  • Outvie

    / ¸aut´vai /, ngoại động từ, thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn...
  • Outvoice

    / ¸aut´vɔis /, ngoại động từ, nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn,
  • Outvote

    / ¸aut´vout /, Ngoại động từ: thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết),
  • Outvoter

    Danh từ: cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú,
  • Outwalk

    / ¸aut´wɔ:k /, Ngoại động từ: Đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai),
  • Outward

    / ˈaʊtwərd /, Ngoại động từ: Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), Tính từ:...
  • Outward-bound

    / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward...
  • Outward-looking policy

    chính sách mở cửa (kinh tế, buôn bán),
  • Outward-propagating wave

    sóng truyền tới, sóng chạy,
  • Outward-turning

    sự quay ra phía ngoài (chân vịt bên mạn),
  • Outward B/L

    vận đơn hàng rời cảng,
  • Outward and homeward voyages

    chuyến đi và về, chuyến khứ hồi,
  • Outward angle

    góc hướng ra ngoài, góc ngoài,
  • Outward bill

    hối phiếu xuất khẩu,
  • Outward bill of lading

    vận đơn hàng rời cảng, vận đơn hàng xuất, vận đơn xuất khẩu,
  • Outward bound

    thuộc đi viễn dương, trên một hành trình xuất phát từ cảng bản quốc,
  • Outward bound road

    đường ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top