Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outward

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈaʊtwərd/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

Tính từ

(thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài
the outward things
thế giới bên ngoài
Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
Đi ra, đi khỏi (về một chuyến đi)
the outward man
(tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
(đùa cợt) quần áo

Phó từ

Như outwards

Danh từ

Bề ngoài
( số nhiều) thế giới bên ngoài

Chuyên ngành

Điện lạnh

hướng ngoại

Kỹ thuật chung

phía ngoài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , evident , exterior , external , from within , noticeable , observable , obvious , on the surface , open , ostensible , out , outer , outside , over , perceptible , superficial , surface , to the eye , toward the edge , ostensive , seeming , ectad , extrinsic , formal , overt , perceivable , visible

Từ trái nghĩa

adjective
invisible , inward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top