- Từ điển Anh - Việt
Outward
Nghe phát âmMục lục |
/ˈaʊtwərd/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)
Tính từ
(thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài
Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
Đi ra, đi khỏi (về một chuyến đi)
(đùa cợt) quần áo
Phó từ
Như outwards
Danh từ
Bề ngoài
( số nhiều) thế giới bên ngoài
Chuyên ngành
Điện lạnh
hướng ngoại
Kỹ thuật chung
phía ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , evident , exterior , external , from within , noticeable , observable , obvious , on the surface , open , ostensible , out , outer , outside , over , perceptible , superficial , surface , to the eye , toward the edge , ostensive , seeming , ectad , extrinsic , formal , overt , perceivable , visible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outward-bound
/ ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward... -
Outward-looking policy
chính sách mở cửa (kinh tế, buôn bán), -
Outward-propagating wave
sóng truyền tới, sóng chạy, -
Outward-turning
sự quay ra phía ngoài (chân vịt bên mạn), -
Outward B/L
vận đơn hàng rời cảng, -
Outward and homeward voyages
chuyến đi và về, chuyến khứ hồi, -
Outward angle
góc hướng ra ngoài, góc ngoài, -
Outward bill
hối phiếu xuất khẩu, -
Outward bill of lading
vận đơn hàng rời cảng, vận đơn hàng xuất, vận đơn xuất khẩu, -
Outward bound
thuộc đi viễn dương, trên một hành trình xuất phát từ cảng bản quốc, -
Outward bound road
đường ra, -
Outward bulging
lồi ra, phình, -
Outward cargo
hàng xuất, hàng ra, hàng chở đi, hàng xuất, -
Outward clearance
thông quan đi, -
Outward declaration
giấy khai rời cảng, -
Outward destination
cực điểm đến, -
Outward documentary bill
hối phiếu chứng từ xuất khẩu, -
Outward documentary credit
tín dụng chứng từ xuất khẩu, -
Outward entry
đơn khai hàng chở xuất khẩu, giấy khai rời cảng, -
Outward flux
phóng lưu, thông lượng ra, luồng ra, dòng ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.