Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Over tension

Bị căng quá mức

Xem thêm các từ khác

  • Over the left

    Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
  • Over the odds

    Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • Over the top

    Thành Ngữ:, over the top, (thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng
  • Over thrust

    nghịch chờm, phủ chờm,
  • Over unit of length

    trên đơn vị dài,
  • Over unity of length

    trên đơn vị dài,
  • Over water pile

    cọc nhô lên khỏi mặt nước,
  • Over weight

    trọng lượng quá tải,
  • Over wrapping

    bao bì lớn, bao bì ngoài,
  • Overabound

    Nội động từ: có nhiều,
  • Overabundance

    / ¸ouvərə´bʌndəns /, Danh từ: sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú, Cơ...
  • Overabundant

    Tính từ: thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú, Nghĩa chuyên ngành: thừa...
  • Overaccentuate

    Ngoại động từ: nhấn mạnh quá mức,
  • Overaccumulation

    Danh từ: sự tích lũy quá mức,
  • Overacidity

    độ axit cao,
  • Overact

    / ¸ouvər´ækt /, Động từ: cường điệu vai diễn, amateur actors often overact, các diễn viên nghiệp...
  • Overage

    / 'ouvəriʤ /, Danh từ: (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối...
  • Overage dip

    góc cắm trung bình,
  • Overal treatment tme

    thời gian trị liệu toàn bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top