Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overeaten

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem overeat


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overelaborate

    / ¸ouvəri´læbərit /, Tính từ: quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ, thêm quá nhiều chi tiết vào,
  • Overemphasis

    / ¸ouvə´emfəsiz /, Danh từ: sự nhấn mạnh quá mức,
  • Overemphasize

    / ¸ouvə´emfə¸saiz /, ngoại động từ, nhấn mạnh/cường điệu hoá quá mức,
  • Overemployment

    biên chế quá thừa, nhân lực cung bất ứng cầu, nhân viên quá đông, sự sử dụng quá nhiều nhân lực,
  • Overestimate

    Danh từ: sự đánh giá quá cao, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao,...
  • Overexcitation

    sự kích thích quá,
  • Overexcite

    / ¸ouvər´iksait /, Ngoại động từ: khích động quá độ, kích thích quá mức,
  • Overexert

    / ¸ouvərig´zə:t /, Ngoại động từ: bắt gắng quá sức,
  • Overexertion

    Danh từ: sự gắng quá sức, sự gắng sức quá mức, quá lao lực,
  • Overexpenditure

    khoản bội chi, sự chi tiêu vượt mức,
  • Overexploitation

    sự khai thác quá độ,
  • Overexpose

    / ¸ouvəriks´pouz /, Ngoại động từ: Để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...),
  • Overexposed film

    phim lộ sáng quá mức,
  • Overexposed picture

    ảnh lộ sáng quá mức,
  • Overexposure

    / ¸ouvəriks´pouʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu, Điện lạnh:...
  • Overextend

    vay quá mức,
  • Overextended

    / ¸ouvəiks´tendid /, Tính từ: trải rộng, mở rộng quá mức, Kinh tế:...
  • Overextention

    duỗi quá mức,
  • Overfall

    / ´ouvə¸fɔ:l /, Danh từ: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...), cống tràn, đập tràn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top