Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overexposure

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvəriks´pouʒə/

Thông dụng

Danh từ

(nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự phơi quá
sự quá chiếu xạ

Xem thêm các từ khác

  • Overextend

    vay quá mức,
  • Overextended

    / ¸ouvəiks´tendid /, Tính từ: trải rộng, mở rộng quá mức, Kinh tế:...
  • Overextention

    duỗi quá mức,
  • Overfall

    / ´ouvə¸fɔ:l /, Danh từ: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...), cống tràn, đập tràn,...
  • Overfall-type fish pass

    buồng dẫn cá kiểu bậc thang,
  • Overfall dam

    đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • Overfall gap

    khe tràn, khoang tràn, lỗ nước tràn,
  • Overfall spillway

    đập tràn bên,
  • Overfall with a large sill

    đập tràn ngưỡng rộng,
  • Overfalll of flood wave

    sự suy giảm đỉnh lũ,
  • Overfatigue

    Danh từ: sự quá mệt, Ngoại động từ: bắt làm quá mệt,
  • Overfatigued

    Tính từ: mỏi mệt quá mức,
  • Overfault

    / ´ouvə¸fɔ:lt /, Xây dựng: nước tràn đỉnh đập, Kỹ thuật chung:...
  • Overfed evaporator

    giàn bay hơi kiểu ngập,
  • Overfeed

    / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động...
  • Overfeed stoker

    máy nạp liệu từ trên,
  • Overfeeding

    sự chạy dao quá mức, sự tiếp liệu quá mức, sự tiếp liệu quá mức, Danh từ: (kỹ thuật)...
  • Overfield

    trường mẹ,
  • Overfill

    / ¸ouvə´fil /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Đầy tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top