Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overflow check

Mục lục

Toán & tin

kiểm tra tràn

Giải thích VN: Ví dụ: tràn bộ nhớ.

overflow check indicator
bộ chỉ báo kiểm tra tràn
sự kiểm tra tràn

Điện tử & viễn thông

kiểm tràn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top