Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oversleeve

Mục lục

/´ouvə¸sli:v/

Thông dụng

Danh từ

Tay áo giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overslept

    / əʊvə'slept /,
  • Overslip

    Ngoại động từ: bỏ lỡ (cơ hội), Để lọt,
  • Overslung worm

    trục vít đặt trên bánh vít,
  • Oversmoke

    / ¸ouvə´smouk /, nội động từ, hút quá nhiều,
  • Oversold

    Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế...
  • Oversold position

    vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
  • Oversolocitous

    Tính từ: quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng,
  • Oversoon

    Phó từ: quá sớm; quá gấp,
  • Oversoul

    Danh từ: linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ),
  • Overspeed

    sự quá tốc độ, quá tốc, (trạng thái) quá tốc, vượt quá tốc độ,
  • Overspeed brake

    sự hãm quá tốc độ,
  • Overspeed condition

    trạng thái vượt tốc,
  • Overspeed control system

    hệ thống chống quá tốc, hệ thống chống quá tốc độ,
  • Overspeed governor

    bộ điều tốc an toàn, bộ khống chế tốc độ,
  • Overspeed power

    công suất giới hạn,
  • Overspeed preventer

    bộ bảo hiểm siêu tốc,
  • Overspeed protection

    phòng vệ chống quá tốc, phòng vệ chống siêu tốc,
  • Overspeeding

    sự vượt tốc, sự vượt tốc,
  • Overspend

    / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • Overspending

    chi quá mức khả năng, chi lố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top