Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overspeed preventer

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

bộ bảo hiểm siêu tốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overspeed protection

    phòng vệ chống quá tốc, phòng vệ chống siêu tốc,
  • Overspeeding

    sự vượt tốc, sự vượt tốc,
  • Overspend

    / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • Overspending

    chi quá mức khả năng, chi lố,
  • Overspill

    / ´ouvə¸spil /, Danh từ: lượng tràn ra, số dân thừa, Kinh tế: số...
  • Overspray

    sự bơm phun lỏi, sự phun sơn lỏi,
  • Overspread

    / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread...
  • Overstaffed

    Tính từ: số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty..),
  • Overstaffing

    biên chế nhân viên quá đông, tình trạng người nhiều việc ít, tình trạng thừa nhân viên,
  • Overstain

    nhuộm quá mức,
  • Overstate

    / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ...
  • Overstatement

    / ¸ouvə´steitmənt /, Danh từ: lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại, sự cường...
  • Overstay

    / ¸ouvə´stei /, Ngoại động từ overstayed, .overstaid: Ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn,...
  • Oversteepened

    bị lật ngược,
  • Oversteepened bed

    vỉa dốc ngược, vỉa dốc ngược,
  • Oversteer

    / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll...
  • Oversteering

    sự lái quá đà,
  • Overstep

    / ¸ouvə´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top