Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overstocking

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

trữ hàng quá nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overstocks

    tồn kho quá nhiều,
  • Overstorey

    tầng cơi thêm, tầng thượng,
  • Overstory

    tầng trên, công trình bên trên,
  • Overstowed

    xếp đè,
  • Overstrain

    / ¸ouvə´strein /, Danh từ: tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức,
  • Overstrained

    biến dạng quá lớn, quá ứng suất,
  • Overstrains

    biến dạng quá lớn,
  • Overstress

    Ngoại động từ: chịu ứng suất quá lớn, Danh từ: (kỹ thuật) ứng...
  • Overstressed

    quá căng, ứng suất quá lớn, ứng suất vượt tải,
  • Overstressing

    chịu quá ứng suất, siêu ứng suất, kéo căng quá mức, ứng suất quá cao,
  • Overstretch

    / ¸ouvə´stretʃ /, Ngoại động từ: kéo quá căng, giương quá căng (cung), bắc qua, căng qua,
  • Overstride

    / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước...
  • Overstrike

    in chồng, đánh chồng, đánh chồng, in chồng,
  • Overstriking lane

    làn đường tăng tốc,
  • Overstrung

    / ¸ouvə´strʌη /, Tính từ: quá căng thẳng (thần kinh...), chéo nhau (dây đàn)
  • Overstudy

    / ¸ouvə´stʌdi /, Danh từ: sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều;...
  • Overstuff

    / ¸ouvə´stʌf /, Ngoại động từ: nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • Overstuffed

    Tính từ: quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét, bọc quá nhiều (ghế...), bụng phệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top