Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overstrike

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

in chồng

Giải thích VN: Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng cách đặt ký tự này chồng lên ký tự kia, ví dụ, dùng O và/để tạo nên ký tự zero để phân biệt với chữ hoa O. Các hệ máy tính dựa trên cơ sở đồ họa hiện nay rất ít dùng phương pháp này, tuy nhiên có đôi lúc những người sử dụng các chương trình DOS cơ sở ký tự vẫn còn dùng.

đánh chồng

Giải thích VN: Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng cách đặt ký tự này chồng lên ký tự kia, ví dụ, dùng O và/để tạo nên ký tự zero để phân biệt với chữ hoa O. Các hệ máy tính dựa trên cơ sở đồ họa hiện nay rất ít dùng phương pháp này, tuy nhiên có đôi lúc những người sử dụng các chương trình DOS cơ sở ký tự vẫn còn dùng.

đánh chồng, in chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overstriking lane

    làn đường tăng tốc,
  • Overstrung

    / ¸ouvə´strʌη /, Tính từ: quá căng thẳng (thần kinh...), chéo nhau (dây đàn)
  • Overstudy

    / ¸ouvə´stʌdi /, Danh từ: sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều;...
  • Overstuff

    / ¸ouvə´stʌf /, Ngoại động từ: nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • Overstuffed

    Tính từ: quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét, bọc quá nhiều (ghế...), bụng phệ
  • Oversubscribe

    / ¸ouvəsəbs´kraib /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: Đóng góp quá mức cho...
  • Oversubscription

    / ¸ouvəsəb´skripʃən /, Kinh tế: sự đặt mua quá nhiều, sự nhận mua vượt mức (cổ phiếu, trái...
  • Oversubscription of a loan

    sự nhận mua quá nhiều công trái,
  • Oversubscription of an issue

    sự nhận mua quá nhiều đợt phát hành chứng khoán mới,
  • Oversubtle

    / ¸ouvə´sʌtl /, Tính từ: quá tế nhị,
  • Oversubtlety

    Danh từ: sự quá tế nhị, Điều tế nhị quá mức,
  • Oversupply

    / ¸ouvəsə´plai /, Danh từ: sự cung cấp quá mức, Ngoại động từ:...
  • Oversweet

    Tính từ: ngọt quá, ngọt lự,
  • Overswollen

    Tính từ: phình ra quá, phồng quá, sưng quá,
  • Oversynchronous

    Tính từ: siêu đồng bộ, siêu đồng bộ,
  • Overt

    / ou´və:t /, Tính từ: công khai, không úp mở, Y học: hiền nhiên,
  • Overt1oor length

    chiều dài nước tràn,
  • Overtake

    / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top