Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overwrite

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´rait/

Thông dụng

Nội động từ .overwrote; .overwritten

Viết dài quá

Ngoại động từ

Viết đè lên, viết lên

Chuyên ngành

Toán & tin

ghi đè, ghi chồng

Xây dựng

viết qua

Kỹ thuật chung

ghi chồng

Giải thích VN: Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.

ghi đè

Giải thích VN: Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.


Xem thêm các từ khác

  • Overwrite (vs)

    ghi chồng, ghi đè,
  • Overwriting

    chế độ viết đè, chế độ ghi đè, sự ghi chồng, sự ghi đè, ghi đè,
  • Overwrought

    / ¸ouvə´rɔ:t /, Tính từ: phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều), căng...
  • Overzeal

    Danh từ: sự quá hăng hái, sự quá tích cực,
  • Overzealous

    / ¸ouvə´zi:ləs /, Tính từ: quá hăng hái, quá tích cực,
  • Overzealousness

    Danh từ: tính quá hăng hái, tính quá tích cực,
  • Ovetheat

    quá nhiệt, quá nóng,
  • Ovetheat warning system

    hệ thống báo động quá nhiệt,
  • Ovi-

    tiền tố chỉ trứng, noãn,
  • Ovicapsule

    Danh từ: vỏ trứng,
  • Ovicell

    Danh từ: (sinh vật học) túi ấp,
  • Ovicide

    Danh từ: thuốc diệt trứng,
  • Ovicular

    Tính từ: thuộc trứng,
  • Oviducal pregnancy

    chửavòi buồng trứng, thai nghén vòi buồng trứng,
  • Oviduct

    / ´ouvi¸dʌkt /, Danh từ: (giải phẫu) vòi trứng, như fallopian tube,
  • Oviferous

    / ou´vifərəs /, tính từ, (giải phẫu) có trứng, mang trứng,
  • Oviform

    / ´ouvi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình trứng, Y học: hình trứng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top