Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovovitellin

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất lòng đỏ trứng

Y học

noãn hoàng

Kinh tế

chất lòng đỏ trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ovoviviparity

    / ¸ouvou¸vaivi´pæriti /, danh từ, (động vật học) sự đẻ trứng thai,
  • Ovoviviparous

    / ¸ouvouvi´vipərəs /, Tính từ: (động vật học) đẻ trứng thay,
  • Ovoviviparousness

    Danh từ: (động vật học) đặc tính đẻ trứng thay,
  • Ovula

    số nhiều củaovulum,
  • Ovular

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng,
  • Ovular membrane

    màng noãn hoàng,
  • Ovulate

    / ´ouvju¸leit /, Nội động từ: rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng, Hình...
  • Ovulation

    / ¸ouvju´leiʃən /, Danh từ: sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng, Y...
  • Ovulational age

    tuổi phôi từ lúc rụng nõan,
  • Ovulatory

    / ¸ɔvju´litəri /, tính từ, rụng trứng,
  • Ovule

    Danh từ: (thực vật học) noãn, (sinh vật học) tế bào trứng, Nghĩa chuyên...
  • Ovulogenous

    (sinh, do) trứng, noãn,
  • Ovulum

    1.noãn 2. trứng,
  • Ovum

    / ˈoʊvəm /, Danh từ, số nhiều .ova: trứng, Xây dựng: có dạng trứng,...
  • Ow

    / au /, Thán từ: Ối, đau!,
  • Owe

    / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình...
  • Owe money

    nợ tiền,
  • Owed

    Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top