Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovule

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) noãn
(sinh vật học) tế bào trứng

Y học

Nghĩa chuyên ngành

noãn
trứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
egg , embryo , nucellus , seed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ovulogenous

    (sinh, do) trứng, noãn,
  • Ovulum

    1.noãn 2. trứng,
  • Ovum

    / ˈoʊvəm /, Danh từ, số nhiều .ova: trứng, Xây dựng: có dạng trứng,...
  • Ow

    / au /, Thán từ: Ối, đau!,
  • Owe

    / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình...
  • Owe money

    nợ tiền,
  • Owed

    Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • Owen bridge

    cầu owen,
  • Owes

    ,
  • Owing

    / ˈoʊɪŋ /, Tính từ: còn phải trả nợ, Kinh tế: chưa trả, còn thiếu,...
  • Owing to

    Giới từ: do vì, bởi vì,
  • Owl

    bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ...
  • Owl-light

    Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn,
  • Owler

    / ´aulə /, danh từ, người bán hàng cấm,
  • Owlery

    Danh từ: tổ cú,
  • Owlet

    / ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con,
  • Owlish

    / ´auliʃ /, tính từ, như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính),
  • Owlishly

    Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh
  • Owllet

    Danh từ: cú con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top