Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxidize

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔksi¸daiz/

Thông dụng

Cách viết khác oxidise

Ngoại động từ

Làm gỉ sét
(hoá học) oxy hoá

Nội động từ

Gỉ sét
(hoá học) bị oxy hoá

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

làm ô xi hóa

Kỹ thuật chung

ôxi hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burn , corrode , heat , rust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top