Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oz

Mục lục

/ɔz/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của aoxơ (tiếng ý onza)
( số nhiều) oz, ozs

Xem thêm các từ khác

  • Ozaena

    viêm mũi teo hôi,
  • Ozalid paper

    giấy zalid,
  • Ozalid process

    quá trình ozalid,
  • Ozena

    bệnh trĩ mũi,
  • Ozenous

    (thuộc) trĩ mũi,
  • Ozochrotia

    danặng mùl,
  • Ozochrotous

    có danặng mùi,
  • Ozokerit

    Danh từ: (địa lý,địa chất) ozokerit, sáp mỏ,
  • Ozonation

    Ôzôn hoá, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này.
  • Ozonator

    máy điều chế ozon, thiết bị tạo ôzôn, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn...
  • Ozone

    Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Ozone-resistant rubber

    cao su chịu ôzôn,
  • Ozone Depletion

    sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím...
  • Ozone Hole

    lỗ thủng tầng ôzôn, một vết nứt mỏng dần trong lớp ôzôn ở tầng bình lưu. sự chỉ định lượng bào mòn là “lỗ...
  • Ozone Layer

    tầng ôzôn, tầng bảo vệ trong bầu khí quyển cách mặt đất khoảng 15 dặm. tầng này có thể hấp thu một phần tia cực...
  • Ozone absorption

    sự hấp thụ ozon,
  • Ozone concentration

    nồng độ ôzon,
  • Ozone damage

    sự phá hỏng tầng ozon,
  • Ozone depletion potential

    chỉ số phá hủy ôzôn,
  • Ozone depletion substance

    chất làm suy giảm tầng ôzôn, chất phá hủy ôzôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top