- Từ điển Anh - Việt
PRC (primary return code)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
PREMises
, -
PREMises Information System (PREMIS)
hệ thống thông tin tại gia, -
PRN (primary resource name)
tên nguồn sơ cấp, -
PROLOG
/ ˈproʊlɔg /, ngôn ngữ prolog, -
PROM
/ prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông... -
PROM-eraser
/ prom-i'reizə(r) /, bộ xóa prom, -
PROM (Programmable read only memory)
bộ nhớ chỉ đọc được lập trình, -
PROgraming in LOGic
ngôn ngữ prolog, -
PRR (pulse repetition rate)
tốc độ lặp lại xung, -
PR (print error)
lỗi in, -
PSA (particle size analyser)
máy phân tích cỡ hạt, -
PSCF (primary system control facility)
chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp, -
PSC fiber (plastic-clad silica fiber)
sợi pcs, sợi silic oxit bọc chất dẻo, -
PSC fibre (plastic-clad silica fibre)
sợi pcs, sợi silic oxit bọc chất dẻo, -
PSC motor
động cơ tụ khởi động-chạy, động cơ psc, -
PSDN (packet switching data network)
mạng dữ liệu chuyển bó, -
PSE (packet-switching exchange)
tổng đài chuyển bó, -
PSF (print services facility)
chương trình dịch vụ in, -
PSH (physical services header)
phần đầu dịch vụ vật lý, -
PSI
chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.