Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

PVD

Xây dựng đường

Prefabricated vertical drain (Bấc thấm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PVE (polyvinyl ether)

    ê te polyvinyl,
  • PV value

    giá trị đỉnh-trũng,
  • PWM (pulse width modulation)

    sự điều biến độ rộng xung, điều biến độ rộng xung,
  • PW (pulse width)

    độ rộng xung,
  • PZT

    Nghĩa chuyên nghành: một loại vật liệu được sử dụng để tạo ra các thành phần tinh thể...
  • P & B valve

    van tương ứng và van ngang,
  • P & valve

    van rẽ và cân bằng,
  • P (phosphorus)

    photpho,
  • P Internet Protocol (PIP)

    giao thức internet p,
  • P and o

    Danh từ ( .P .and .O): (viết tắt) của peninsular and oriental (công ty tàu biển), the p and o line, đường...
  • P and p

    danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu...
  • P braking position

    chốt chẻ hãm,
  • P chart

    biểu đồ p,
  • P limit

    giới hạn tỷ lệ,
  • P point

    giới hạn tỷ lệ,
  • P region

    miền loại p,
  • P semiconductor

    chất bán dẫn loại p,
  • P type semiconductor

    bán dẫn p, bán dẫn loại p,
  • P wave

    sóng p, sóng sơ cấp, sóng p,
  • Pa

    viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top