Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Packaged

Nghe phát âm

Mục lục

/'pækiʤd/

Thông dụng

Tính từ

Được đóng gói

Xây dựng

trọn gói

Kỹ thuật chung

chặt
packaged liquid chilling unit
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
hợp khối
đặc
gọn

Cơ - Điện tử

(adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top