Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit

Mục lục

/'ju:nit/

Thông dụng

Danh từ

Khối thống nhất
Một, một cái, chỉnh thể

=====Khoa ( trong bệnh viện như khoa xương khớp, khoa cấp cứu ...)

Đơn vị (để tính toán, để diễn tả, biểu hiện các đại lượng)
a unit of length
đơn vị đo chiều dài
a unit of weight
đơn vị trọng lượng
a monetary unit
đơn vị tiền tệ
magnetic unit
đơn vị từ
a combat unit
đơn vị chiến đấu

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đơn vị, khối, tổ, thiết bị, đơn nguyên, thành phần

Xây dựng

công trình riêng lẻ

Kỹ thuật chung

bộ

Giải thích EN: Any device that can operate independently, such as a radio receiver or an oscilloscope.

Giải thích VN: Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.

bộ phận
absorption unit
bộ phận hấp thụ
antenna multicoupler unit-MCU
bộ phận nhiều ghép nối ăng ten
combination unit
bộ phận kết hợp
delay unit
bộ phận trễ
driving unit
bộ phận chủ động
evaporating unit
bộ phận bay hơi
feed preparation unit
bộ phận chuẩn bị cấp
fixing of structural unit
gia cố bộ phận kết cấu
fixture unit rating
đánh giá bộ phận cố định
food waste disposal unit
bộ phận thải rác thực phẩm
grinding unit
bộ phận mài
grinding unit
bộ phận rà
metering unit
bộ phận định lượng xăng
motoring unit
bộ phận vận hành
multiple-train unit
đoàn tàu nhiều bộ phận
plug-in unit
bộ phận gắn vào được
slide unit
bộ phận trượt
spindle unit
bộ phận trục chính
tuning unit
bộ phận hòa hợp
unit assembly system
hệ lắp ráp bộ phận
unit cooler
bộ phận làm lạnh
unit operations
các hoạt động của bộ phận
unit process
quy trình theo bộ phận
Unit Separator (US)
bộ phân tách khối
bộ phận máy
chi tiết
precast unit
chi tiết đúc sẵn
structural unit
chi tiết kết cấu
cơ quan
Joint Inspection Unit-JIU
cơ quan thanh tra hỗn hợp
cụm
khối
Access Unit (AU)
khối truy cập
Access Unit (AU)
khối truy nhập
Access Unit (AU)
khối truy xuất
Acknowledgement Signal Unit (ACU)
khối tín hiệu báo nhận
Address-Generation Unit (AGU)
khối tạo địa chỉ
Administrative Unit (AU)
khối quản lý hành chính
Administrative Unit Pointer (AUP)
con trỏ khối quản lý hành chính
ADSL Terminal Unit (ATU)
Khối đầu cuối ADSL
Alarm Control Unit (ACU)
khối điều khiển cảnh báo
Alarm Relay Unit (ARU)
khối chuyển tiếp cảnh báo
ALU (Arithmeticand Logic Unit)
khối số học và lôgic
Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
Apple Attachment Unit Interface (AAUI)
Giao diện khối gắn kèm của Apple
Application Business Unit (ABU)
khối kinh doanh ứng dụng
Application Layer Unit (ALU)
khối lớp ứng dụng
Application Protocol Data Unit (APDU)
khối dữ liệu giao thức ứng dụng
Application-layer Service Data Unit (ASDU)
khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
Arithmetic & Logic Unit (ALU)
khối số học và logic
arithmetic and control unit (ACU)
khối số học và điều khiển
arithmetic and logic unit (ALU)
khối số học - lôgic - ALU
Arithmetic and Logical Unit (AALU)
khối số học và logic
arithmetic unit
khối số học
ARU (AudioResponse Unit)
khối trả lời bằng âm thanh
ATM Service Data Unit (ATM SDU)
Khối dữ liệu dịch vụ ATM
atomic mass unit
đơn vị khối lượng nguyên tử
Attachment Unit Interface (AUI)
giao diện với khối đi kèm
Audio Access Unit (AAU)
khối truy nhập âm thanh
Audio Processing Unit (APU)
khối xử lý âm thanh
audio response unit
khối trả lời bằng âm thanh
Audio Response Unit (ARU)
khối trả lời bằng âm thanh
automatic calling and automatic answering unit
khối gọi và trả lời tự động
Automatic Calling Unit (ACU)
khối gọi tự động
automatic calling unit (ACU)
khối tự động gọi
Automatic Dialling Unit (ADU)
khối quay số tự động
Automatic Duplexing Unit (ADU)
khối song công tự động
Backup Optical Unit (BUOU)
khối quang dự phòng
Balancing Unit (BALUN)
khối cân bằng
Base Station Interface Unit (BSIU)
khối giao diện trạm gốc
Basic Information Unit (BIT)
khối thông tin gốc
Basic Information Unit (BIU)
khối thông tin cơ bản
Basic Link Unit (SNA) (BLU)
Khối tuyến nối cơ bản (SNA)
Basic Measurement Unit (BMU)
khối đo lường cơ bản
Basic Transmission Unit (BTU)
khối truyền dẫn cơ bản
Battery Regulation Unit (BRU)
khối ổn áp nguồn ắc qui
Bearer Switchover Unit (BSU)
khối chuyển đổi của hệ truyền tải
block control unit
bộ điều khiển khối
block control unit (BCT)
đơn vị điều khiển khối
Broadband Optical Network Unit (BBONU)
khối mạng quang băng rộng
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng
Bus Control Unit (BCU)
khối điều khiển bus
Bus Interface Control Unit (BICU)
khối điều khiển giao diện bus
Bus Interface Unit (BIU)
Khối giao diện Bus
Bus Monitor Unit (BMU)
khối giám sát bus
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối bus
Cache/Memory Management Unit [Motorola] (CMMU)
Khối quản lý bộ nhớ truy cập nhanh [Motorola]
Call Control Unit (CCC)
khối điều khiển cuộc gọi
calorific potential (perunit mass)
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
central control unit
khối điệu khiển trung tâm
Central Control Unit (CCU)
khối điều khiển trung tâm
Central Data Management Unit (CDMU)
khối quản lý dữ liệu trung tâm
Central Processing Unit (CPU)
khối xử lý trung tâm
Central Switching Unit (CSU)
khối chuyển mạch trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối trung tâm
Channel Service Unit (ATM) (CSU)
khối dịch vụ kênh
Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
Channel unit address (CUA)
địa chỉ khối kênh
Command Acquisition Unit (CAU)
khối thu nhận lệnh
Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
Communications Control Unit (CCU)
khối điều khiển truyền thông
Communications Interface Unit (CIU)
khối giao diện truyền thông
compilation unit
khối biên dịch
Computer Printer Unit (CPU)
khối máy in máy tính
Control Display Unit (CDU)
khối hiển thị điều khiển
Control Logical Unit (CLU)
khối logic điều khiển
Control Point Interface Unit (CPIU)
khối giao diện điểm điều khiển
Control Unit (CU)
khối điều khiển
control unit description
mô tả khối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
đầu cuối khối điều khiển
DAIS Audio Response Unit (DARU)
Khối đáp ứng âm thanh DAIS
Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
Data Acquisition and Control Buffer Unit (DACBU)
Khối DACB
Data Adapter Unit (DAU)
khối phối ghép số liệu
Data Bus Interface Unit (DBIU)
khối giao diện bus dữ liệu
Data Cache Unit (DCU)
khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
Data Communications Interface Unit (DCIU)
khối giao diện truyền số liệu
Data Display Unit (DDU)
khối hiển thị dữ liệu
Data Interface Unit (DIU)
khối giao diện dữ liệu
Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
Data Switching Unit (DSU)
khối chuyển mạch số
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối dữ liệu
dead-zone unit
khối vùng chết
Delphi Compiled Unit (DCU)
khối biên dịch delphi
Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây chuyển tải số
Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
khối đo bộ tập trung số
Digital Control and Interface Unit (DCIU)
khối giao diện và điều khiển số
Digital Line Carrier Unit (DLCU)
khối tải ba đường dây số
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối trung kế đường dây số
Digital Line Unit (DLU)
khối đường dây số
Digital Remote Measurement Unit (DRMU)
khối đo lường từ xa số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đầu cuối đường dây số
Display and Control Unit (DCU)
khối điều khiển và hiển thị
DSU (DataService Unit)
Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
elementary unit
khối sơ cấp
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
Error Detecting Unit (EDU)
khối phát hiện lỗi
Exchange Signalling Unit (ESU)
khối báo hiệu của tổng đài
Execution Unit (EU)
khối thừa hành
Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò
Extended Interface Unit (EIU)
khối giao diện mở rộng
Extended Memory Unit (EMU)
khối nhớ mở rộng
Extended Unit Data (XUDT)
dữ liệu khối mở rộng
Extended Unit Data Service (XUDTS)
dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
khối (có thể) thay thế trường
File Access Data Unit (FADU)
khối dữ liệu truy nhập tệp
Fill - In Signal Unit (FISU)
khối tín hiệu điền vào
Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)
Khối nhận dạng dấu vân tay (Sony)
floating-point arithmetic unit
khối số học dấu phẩy động
floating-point unit (FPU)
khối dấu phẩy động
functional unit
khối chức năng
functional unit (e.g. in analog computing)
khối chức năng
Functional Unit (FO)
khối chức năng
generic unit
khối chung
generic unit
khối tổng quát
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
HDSL Transmission Unit (HTU)
Khối truyền dẫn HDSL
head-up unit
khối trình bày trước mắt
high-speed arithmetic unit
khối số học tốc độ cao
ILU (initiatinglogical unit)
đơn vị lôgic khởi đầu
immovable disk unit
khối đĩa cố định
Independent Logical Unit (ILU)
khối logic độc lập
Information Separator Four (UnitSeparator) (IS4(US))
dấu phân cách thông tin bốn (phân cách khối)
Information Separator One (UnitSeparator) (ISI(US))
dấu phân cách thông tin một (phân cách khối)
Information Separator Three (UnitSeparator) (IS3(US))
dấu phân cách thông tin ba (phân cách khối)
Information Separator Two (UnitSeparator) (IS(US))
dấu phân cách thông tin hai (phân cách khối)
Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
Initial Signal Unit (ISU)
khối tín hiệu ban đầu
initiating logical unit (ILU)
đơn vị lôgic khởi đầu
input unit
khối nhập liệu
input unit
khối vào dữ liệu
input-output unit
khối vào-ra
instruction control unit
khối điều khiển lệnh
Instruction Unit (IU)
khối lệnh
Instrument Signalling Unit (ISU)
khối báo hiệu công cụ
instrument unit
khối thiết bị
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
khối tần số vô tuyến tích hợp
Integrated Service Unit (ISU)
khối dịch vụ tích hợp
Interface Data Unit (IDU)
khối số liệu giao diện
Interface Unit (IFU)
khối giao diện
Internal Channel Service Unit (ICSU)
khối dịch vụ kênh nội bộ
Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
Interworking Functional Unit (IFU)
khối chức năng nối liên mạng
ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
ISDN Remote Subscriber Unit (IRSU)
Khối thuê bao đầu xa ISDN
Key Service Unit (KSU)
khối dịch vụ ấn phím
Key Systems Unit (KSU)
khối các hệ thống ấn phím
Key Telephone Unit (KTU)
khối điện thoại ấn phím
Keyboard Unit (KU)
khối bàn phím
kitchen building block unit
khối lắp ghép không gian nhà bếp
kitchen-dining room space unit
khối nhà bếp-phòng ăn
kitchen-sanitary space unit
khối (không gian) vệ sinh-bếp
LAN Interface Unit (LIU)
Khối giao diện LAN
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối ổn định trở kháng đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối giao diện đường dây
Line Jack Unit (LJU)
khối giắc cắm đường dây
Line Signal Unit (LSU)
khối tín hiệu đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây
Link Service Data Unit (LSDU)
Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
Lobe Attachment Unit (TokenRing) (LAU)
Khối gắn trạm (Token Ring)
logic unit
khối logic
Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
Logical Unit (LU)
khối logic
Logical Unit Application (interface) (LUA)
ứng dụng khối logic (giao diện)
logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic
Logical Unit Number (LUN)
số khối logic
LU (LogicalUnit)
khối logic
LUCB (logicalunit control block)
khối điều khiển các thiết bị logic
main control unit
khối điều khiển chính
Main Processor Unit (MPU)
khối xử lý chính
Maintenance Terminating Unit (MTU)
khối kết cuối bảo dưỡng
Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
Manned Manoeuvring Unit (MMU)
khối thao tác bằng tay
Mass Memory Unit (MMU)
khối nhớ số lượng lớn
Mass Memory Unit manager (MUM)
bộ quản lý khối nhớ lớn
Maximum Receive Unit (MRU)
khối thu cực đại
Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
Media Access Unit (MAU)
khối truy nhập môi trường
Memory Management Unit (MMU)
khối quản lý bộ nhớ
Message Protocol Data Unit (MPDU)
khối số liệu giao thức tin báo
Micro Processor Unit (MPU)
khối vi xử lý
Micro-controller Unit (MCU)
khối vi điều khiển
MMU (memorymanagement unit)
khối quản lý bộ nhớ-MMU
Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
khối chuẩn tạp âm điều chế
Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
khối máy phát đa kênh
Multi-Chip Unit (DEC) (MCU)
Khối đa chip (DEC)
Multi-drop Auto Call Unit (MACU)
khối cuộc gọi tự động đa nhánh
Multi-point Conferencing Unit (MCN)
khối hội nghị đa điểm
Multi-Station Access Unit (MSAU)
khối truy nhập đa trạm
Multi-unit Message (MUM)
tin báo nhiều khối
Multiple Port Unit (MPU)
khối đa cửa
Multipoint Conference Unit (MCU)
khối hội nghị đa điểm
Multipoint Junction Unit (MJU)
khối tiếp giáp đa điểm
[[Multi]station Access Unit (MAU)
khối truy nhập đa trạm
Natural Processing Unit (NPU)
khối xử lý tư nhiên
Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
Khối có thể truy nhập mạng (SNA)
Network Addressable Unit (NAU)
khối có thể định điạ chỉ mạng
Network Interface Unit (NIU)
khối giao diện mạng
Network Layer Data Unit (NLDU)
khối dữ liệu giao thức mạng
Network Management Unit (NMU)
khối quản lý mạng
Network Service Data Unit (NSDU)
khối số liệu dịch vụ mạng
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
packaged air cooling unit
tổ làm lạnh không khí trọn khối
packaged condensing unit
bộ ngưng tụ nguyên khối
packaged heat pump unit
tổ bơm nhiệt một khối
Packet Data Unit (PDU)
khối dữ liệu gói
Packet Switch Interface Unit (PSIU)
khối giao diện chuyển mạch gói
Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
khối truy nhập chuyển mạch gói
Path Information Unit (SNA) (PIU)
khối thông tin đường truyền
Payload Data Unit (PDU)
khối dữ liệu tải tin
PCM Interface Unit (PLI)
Khối giao diện PCM
PDU (ProtocolData Unit)
khối dữ liệu giao thức
per unit mass
mỗi đơn vị khối lượng
per unit mass
trên đơn vị khối luợng
per unit mass
trên khối lượng đơn vị
Peripheral Unit Controller (PUC)
bộ điều khiển khối ngoại vi
Physical Communications Control Unit (PCCU)
khối điều khiển truyền thông vật lý
Physical Delivery Access Unit (PDAU)
khối truy cập gửi vật lý
Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
Physical Unit (PU)
khối vật lý
Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
Physical Unit Management Service (PUMS)
dịch vụ quản lý khối vật lý
Portable/Program Storage Unit (PSU)
Khối lưu trữ xách tay/Chương trình
power distribution unit
khối phân bổ năng lượng
Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
khối số liệu của giao thức trình diễn
Presentation Service Data Unit (PSDU)
khối số liệu dịch vụ
Presentation Unit (PU)
khối hiển thị
Primary Logical Unit (PLU)
khối logic sơ cấp
processing unit
khối xử lý
program unit
khối chương trình
Public Teletex Access Unit (PTTAXU)
Khối truy nhập Teletex công cộng
Public Telex Access Unit (PTLXAU)
Khối truy nhập Telex công cộng
Public Telex Access Unit (PTXAU)
Khối truy nhập Telex công cộng
Radio Channel Unit (RCU)
khối kênh vô tuyến
Radio Port Control Unit (RPCU)
khối điều khiển cổng vô tuyến
Receiver IF Switch Unit (RISU)
Khối chuyển mạch IF của máy thu
Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
khối logic số học của bộ ghi
Remote Access Business Unit (RABU)
khối kinh doanh truy nhập từ xa
Remote Database Access Unit (RDAU)
khối truy nhập cơ sở dữ liệu từ xa
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Telemetry Unit (RTU)
khối đo xa từ xa
Remote Trunking Unit (RTU)
khối trung kế đầu xa
Remote Unit (RU)
khối đặt xa
Request Unit/Response Unit (RU)
Khối yêu cầu/Khối trả lời
Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
run unit
khối chạy
sanitary space unit
khối kỹ thuật vệ sinh
SDU (ServiceData Unit)
khối dữ liệu dịch vụ
Secondary logical unit (SNA) (SLU)
Khối logic thứ cấp (SNA)
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối an toàn
Service Data Unit (ATM) (SDU)
khối số liệu dịch vụ
session Protocol Data Unit (SPDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền
Session Service Data Unit (SSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên
SHDSL Transceiver Unit (STU)
Khối thu phát SHDL (đường dây thuê bao số tốc độ cao một đường dây)
shuttering unit with laid reinforcement
khối ván khuôn đã đặt cốt thép
SMDS Data Service Unit (SDSU)
Khối dịch vụ số liệu SMDS
space unit house building
sự xây dựng nhà bằng khối
Status interface unit (intelsat) (SIU)
Khối giao diện trạng thái ( Intelsat)
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
Store and forward unit (SFU)
khối lưu trữ và chuyển tiếp
Subscriber interface unit (SIN)
khối giao diện thuê bao
Subsequent Signal Unit (SSU)
khối tín hiệu tiếp theo
SYNchronization Signal Unit (SYU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa
Synchronization supply Unit (SSU)
khối cấp nguồn đồng bộ hóa
System interface unit (SIU)
khối giao diện hệ thống
system logical unit
khối logic hệ thống
system unit
khối hệ thống
systems management functional unit
khối chức năng quản lý hệ thống
systems management functional unit
khối quản lý hệ thống
Tape Backup Unit (TBU)
khối sao lưu băng từ
Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
Khối điều khiển viễn thông (SNA)
Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
Telematic Access Unit (TLMAU)
khối truy nhập viễn tin
Telematic Interworking Unit (TIU)
khối giao tác viễn tin
Telex Access Unit (TLXAU)
Khối truy nhập Telex
TMP Data Unit (TMPDU)
khối dữ liệu giao thức quản lý đo thử
Transmission Control Unit (TCU)
khối điều khiển truyền dẫn
Transmission Message Unit (TMU)
khối tin truyền dẫn
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
khối giao diện phát/đáng tin cậy
Transport Protocol Data Unit (TPDU)
khối số liệu giao thức truyền tải
Transport Service Data Unit (TSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
Tributary Unit (TU)
khối nhánh, khối phụ thuộc
Trunk Coupling Unit (TCU)
khối ghép trung kế
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
khối ghép đôi dây xoắn
UIOC (UniversalI-O Control unit)
khối điểu khiển vào ra chung
unit capacitor
tụ điện khối
unit construction
kết cấu khối
unit construction
kết cấu nguyên khối
Unit Control Bus (UCB)
buýt điều khiển khối
unit cube
khối lập phương đơn vị
Unit Data (UDT)
dữ liệu khối
unit of mass
đơn vị khối lượng
Unit Separator (US)
bộ phân tách khối
unit separator (US)
dấu phân cách khối
unit sequence start relay
rơle khởi động thứ tự máy
unit state
trạng thái của khối
unit testing
thử nghiệm khối
User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
Videotext Interface Unit (VIU)
khối giao diện videotext
Videotext Service Unit (VSU)
khối dịch vụ videotext
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị bằng mắt nhìn
Water Cooling Unit (WCU)
khối làm nguội bằng nước
window and frame packaged unit
khối cửa sổ
window unit
khối cửa sổ
Y-Net Management Unit (YMU)
Khối quản lý mạng Y
đơn vị thiết bị
basic device unit (BDU)
đơn vị thiết bị cơ bản
BDU (basicdevice unit)
đơn vị thiết bị cơ bản
đơn vị

Giải thích VN: Đại lượng được qui định dùng để đo.

dụng cụ
chalk-sieving unit
dụng cụ rắc bột
chalk-sieving unit
dụng cụ rắc mạ
grinding unit
dụng cụ mài bóng
heating unit
dụng cụ sưởi
input unit
dụng cụ nhập
measuring unit
dụng cụ đo
polishing unit
dụng cụ mài bóng
unit of measurement
dụng cụ đo
dụng cụ đo
nhóm
Administrative Unit Group (AUG)
nhóm đơn vị quản trị
cluster control unit
bộ điều khiển nhóm
cluster control unit
đơn vị điều khiển nhóm
engine-alternation unit
nhóm động cơ
multiple-unit tube
đèn nhiều nhóm cực
pneumatic control unit-PCU
nhóm điều khiển bằng khí nén
semigroup with unit
nửa nhóm với đơn vị
Tributary Unit Group (TUG)
nhóm khách hàng viễn thông
unit of a group
đơn vị của một nhóm
unit subgroup
nhóm con đơn vị
linh kiện
hệ thống thiết bị
máy
tờ

Kinh tế

đoạn
đơn vị
non-business unit
đơn vị sự nghiệp
đơn vị đo lường
hệ thống
absorption-type refrigerating unit
hệ thống hấp thụ
aseptic cauning unit
hệ thống vô trùng sắt tây
bag sealing unit
hệ thống đánh dấu bao bì
bottling unit
hệ thống rót vào chai
ngăn
unit bank
ngân hàng đơn nhất
unit bank
ngân hàng đơn nhất (không có chi nhánh)
unit banking
chế độ ngân hàng đơn nhất
unit banking
chế độ ngân hàng đơn nhất (không được phép mở các chi nhánh)
unit banking
dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất
thiết bị
cassing cleaning unit
thiết bị làm sạch vỏ hộp
chilled-water unit
thiết bị làm lạnh tuần hoàn nước
compressor unit
thiết bị nén
condensing unit
thiết bị cô đặc
control unit
thiết bị điều khiển (máy tính)
cooling unit
thiết bị lạnh
dust filter unit
thiết bị lọc bụi
equipment sterilizing unit
thiết bị khử trùng
extraction unit
thiết bị chiết ly
flour conveying unit
thiết bị vận chuyển bột
grinding and sacking unit
thiết bị nghiền và bao gói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , assembly , bunch , complement , crew , crowd , detachment , entirety , entity , gang , group , mob , one , outfit , ring , section , system , total , totality , arm , block , component , constituent , detail , digit , element , factor , feature , fraction , ingredient , integer , item , joint , layer , length , link , member , module , piece , portion , segment , square , wing , body , corps , team , ace , amp , atom , battalion , bite , brigade , bushel , carat , clan , company , decibel , degree , denomination , existent , family , foot , gallon , grade , gram , individual , liter , measure , measurement , meter , mile , minute , molecule , monad , ounce , part , pint , platoon , pound , quantity , quart , second , squad , ton , tribe , troop , volt , watt , weight , whole , yard , year

Từ trái nghĩa

noun
part , piece , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top