Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Packs

#redirect: Packs

Xem thêm các từ khác

  • Packsand

    / ′pak′sand /, Danh từ: cát kết mịn, Cơ khí & công trình: cát...
  • Packthread

    / 'pækθred /, Danh từ: chỉ khâu bao bì, dây gói hàng, chỉ khâu bao bì, giấy gói hàng, chỉ khâu...
  • Packwall

    / 'pækwɔ:l /, Danh từ: tường đá, tường đá, vách đá,
  • Pact

    / pækt /, Danh từ: hiệp ước, công ước, Kinh tế: công ước, điều...
  • Pad

    / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót;...
  • Pad bolt (padlock bolt)

    bulông khóa móc,
  • Pad break

    sự gãy lớp đệm,
  • Pad character

    ký tự đệm,
  • Pad dyeing

    sự nhuộm thấm,
  • Pad eye

    các vòng sắt được gắn cố định trên boong (để buộc dây),
  • Pad footing

    gối đệm,
  • Pad foundation

    móng dưới cột, nền phẳng, móng đơn, móng rời,
  • Pad kit, disk brake, front (pad only)

    má phanh trước đĩa (bố thắng đĩa),
  • Pad mangle

    máy nhuộm ngấm ép,
  • Pad retainer (pin)

    chốt giữ má phanh,
  • Pad saddle

    Danh từ: yên ngựa bằng nỉ không có khung kim loại,
  • Pad saw

    cưa dây, cưa gỗ,
  • Pad sediment test

    sự nghiên cứu, sự thí nghiệm,
  • Pad stone

    đá chân cột, đá lót chân kèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top