Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pact

Nghe phát âm

Mục lục

/pækt/

Thông dụng

Danh từ

Hiệp ước, công ước
Pact of Peace
hiệp ước hoà bình

Chuyên ngành

Kinh tế

công ước
điều ước
trade pact
điều ước mậu dịch
hiệp ước
commercial pact
hiệp ước thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliance , arrangement , bargain , bond , compact , concord , concordat , contract , convention , covenant , deal , league , paper , piece of paper , protocol , settlement , transaction , treaty , understanding , accord , agreement , cartel , concordat. agreement

Từ trái nghĩa

noun
disagreement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top