Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pad wear indicator

Ô tô

bộ báo mòn đệm phanh

Giải thích VN: Là một miếng kim loại có thể phát ra tiếng ồn cao để báo cho tài xế biết đệm phanh của phanh đĩa đã mòn đến mức giới hạn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pad weight

    trọng tải phóng đi,
  • Pad weld

    mối hàn chồng nhau,
  • Padde cell

    Danh từ: phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên,
  • Padded

    / 'pædid /, Tính từ: bịt, độn (bông), được nhồi, được đệm, được độn, lót,
  • Padded cell

    thành ngữ, padded cell, buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
  • Padded clothing

    quần áo có lót,
  • Padded door

    cửa giữ nhiệt, cửa có đệm lót,
  • Padded headband

    băng đầu có đệm,
  • Padder

    / pædə /,
  • Padder capacitor

    tụ đồng chỉnh nối tiếp, tụ liên ứng,
  • Paddies

    / 'pædi /, đồng lúa, ruộng lúa,
  • Padding

    / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu...
  • Padding character

    ký tự đệm,
  • Padding machine

    máy nhồi đầm đất (mặt đường ống),
  • Padding of ditch

    sự lấp rãnh, sự lấp hào,
  • Padding weld

    mối hàn chồng,
  • Paddle

    / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi...
  • Paddle-boat

    / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • Paddle-box

    / 'pædlbɔks /, danh từ, bao guồng (tàu thuỷ),
  • Paddle-foot roller

    máy cán chân bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top