Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pageable memory

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ nhớ phân trang được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pageable portion

    phần chia phân trang được,
  • Pageant

    / ´pædʒənt /, Danh từ: Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..), (nghĩa bóng) sự...
  • Pageantry

    / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương...
  • Paged

    ,
  • Paged addressing

    sự đặt địa chỉ trang, sự lập địa chỉ trang,
  • Paged memory management unit (PMMU)

    bộ quản lý bộ nhớ phân trang,
  • Pagedom

    / 'peiʤ(ə)dəm /, Danh từ: căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng,
  • Pageful

    / 'peiʤful /,
  • Pagehood

    / 'peiʤhud /, danh từ, thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
  • Pager

    / 'peiʤə /, Danh từ: như beeper, Kỹ thuật chung: máy nhắn tin, alphanumeric...
  • Pager protocol (GOLAY)

    giao thức máy nhắn tin golay,
  • Pages

    ,
  • Pages Per Minute (PPM)

    số trang trong một phút,
  • Pages per minute

    số trang mỗi phút, trang trên phút,
  • Pageship

    / /'peiʤʃip /, như pagehood,
  • Pagetoid

    dạng bệnh paget,
  • Paginal

    / 'pæʤinl /, Tính từ: (thuộc) trang sách; theo từng trang,
  • Paginary

    / 'pæʤinəri /, như paginal,
  • Paginate

    / 'pæʤineit /, Ngoại động từ: Đánh số trang của (sách..), Toán & tin:...
  • Paginating document

    sắp trang tài liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top