Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paid with thanks

Kinh tế

đã thanh toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paid work

    việc làm có (trả) thù lao,
  • Paid worker

    công nhân ăn lương,
  • Paideutic

    / pei'di:jutik /, Danh từ: giáo học pháp,
  • Paidology

    / pei'dɔləʤi /, Danh từ: môn nhi đồng học, Y học: môn học trẻ em,...
  • Paidonosology

    khoanhi,
  • Pail

    / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật...
  • Pail with bail handle

    Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • Pailful

    / 'peilful /, danh từ, một thùng (đầy), một xô (đầy),
  • Paillasse

    / pæl'jæs /, Danh từ: nệm rơm,
  • Paillette

    / pæl'jet /, Danh từ: vảy kim tuyến (để dưới lớp mềm hay trên vải cho óng ánh),
  • Pailletted

    / pæl'jetid /,
  • Paimtop computer

    máy tính trên tay,
  • Pain

    / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ,...
  • Pain-killer

    / 'pein,kilə /, danh từ, thuốc giảm đau, she's on pain-killers, bà ta đang uống thuốc giảm đau,
  • Pain base

    lớp sơn lót,
  • Pain sense

    giác quan đau,
  • Pain spot

    điểm đau,
  • Pain threshold

    ngưỡng đau,
  • Pained

    / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top