Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palletization

Mục lục

/¸pælitai´zeiʃən/

Điện lạnh

sự chồng xếp khay

Kinh tế

chuyển cất hàng bằng pa lét
hệ thống xếp dỡ hàng
pa-lét hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palletize

    / ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,...
  • Palletized cargo

    hàng hóa chất trên pa-lét,
  • Palletized cargo carrier

    tàu chở hàng có giá kê,
  • Palletized cold store

    kho lạnh bảo quản bằng khay,
  • Palletized frozen goods

    hàng hóa kết đông trên khay,
  • Palletized goods storehouse

    kho bảo quản trên giá,
  • Palletized load

    tải trọng nâng,
  • Palletized storage

    sự bảo quản trên khay,
  • Palletizer

    máy tạo hạt, máy xếp hàng trên giá kê,
  • Palletizing

    sự hóa cục, sự hóa hạt, sự hóa hòn, sự trộn bằng xẻng,
  • Palley

    đất ẩm,
  • Pallhypesthesia

    giảm cảm giác rung,
  • Pallia

    / 'pæliə /, như pallium,
  • Palliah

    thuộc vỏ não,
  • Pallial

    / 'pæliəl /, Tính từ: (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não, Y...
  • Palliasse

    / pæl'jæs /, như paillasse,
  • Palliate

    / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa...
  • Palliation

    / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ...
  • Palliative

    / ˈpæliˌeɪtɪv /, Tính từ: tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top