Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pantographic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pæntə´græfik/

Thông dụng

Tính từ
Vẽ truyền bằng máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pantography

    / pæn´tɔgrəfi /, danh từ, cách vẽ truyền,
  • Pantology

    Danh từ: tổng luận về thế giới,
  • Pantometer

    Danh từ: thước đo vạn năng, thước đo vạn năng (góc, độ cao, khoảng cách), thước đo vạn...
  • Pantomime

    / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch...
  • Pantomimic

    / ¸pæntə´mimik /, tính từ, (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm,
  • Pantomimist

    / ´pæntə¸maimist /,
  • Pantomorph

    Danh từ: dạng kịch câm,
  • Pantomorphia

    đối xứng hoàn toàn,
  • Pantomorphic

    Tính từ: thuộc dạng kịch câm, Y học: có thề thay đổi hình dạng,...
  • Pantonal scale

    cung bập panton, âm giai panton,
  • Pantophagist

    Danh từ: người ăn tạp, động vật ăn tạp,
  • Pantophagous

    Tính từ: Ăn tạp,
  • Pantophagy

    Danh từ: tính ăn tạp,
  • Pantophobia

    (chứng) sợ miên man,
  • Pantopragmatic

    Danh từ: người hay nhúng vào mọi việc, Tính từ: hay nhúng vào mọi...
  • Pantoscope

    Danh từ: máy chiếu toàn cảnh,
  • Pantoscopic

    Tính từ: bao quát, để nhìn gần và xa,
  • Pantosomatous

    (thuộc) toàn thân thể,
  • Pantostomatic

    Tíh từ: (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt,
  • Pantothenate

    panthothenat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top