Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pantophagist

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người ăn tạp, động vật ăn tạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pantophagous

    Tính từ: Ăn tạp,
  • Pantophagy

    Danh từ: tính ăn tạp,
  • Pantophobia

    (chứng) sợ miên man,
  • Pantopragmatic

    Danh từ: người hay nhúng vào mọi việc, Tính từ: hay nhúng vào mọi...
  • Pantoscope

    Danh từ: máy chiếu toàn cảnh,
  • Pantoscopic

    Tính từ: bao quát, để nhìn gần và xa,
  • Pantosomatous

    (thuộc) toàn thân thể,
  • Pantostomatic

    Tíh từ: (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt,
  • Pantothenate

    panthothenat,
  • Pantothenic acid

    axit pantotenic, axit pantothenic,
  • Pantothenicacid

    một sinh tố nhóm b,
  • Pantothermia

    tình trạng thân nhiệt thay đổi,
  • Pantotropic

    hướng nhiều mô, đaái lực mô,
  • Pantoum

    Danh từ:,
  • Pantropic

    toàn hướng,
  • Pantropical

    Tính từ: khắp miền nhiệt đới,
  • Pantry

    / ´pæntri /, Danh từ: phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức...
  • Pantry display

    quầy kính điểm tâm,
  • Pantry window

    cửa sổ giả có cửa sổ con ở trên mở được,
  • Pants

    / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top