Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraclete

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸kli:t/

Thông dụng

Danh từ

Người bào chữa, người bênh vực, người an ủi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advocate , aider , comforter , consoler , intercessor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top