Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intercessor

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´sesə/

Thông dụng

Danh từ
Người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
Người trung gian hoà giải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top