Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parallelepiped

Nghe phát âm

Mục lục

/,pærəle'lepiped/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hình hộp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hình hộp
oblique parallelepiped
hình hộp xiên
parallelepiped coordinates
hệ tọa độ hình hộp
parallelepiped of forces
hình hộp lực
parallelepiped, oblique
hình hộp xiên
parallelepiped, regular
hình hộp thẳng đứng
rectangular parallelepiped
hình hộp chữ nhật
right parallelepiped
hình hộp thẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top