Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parlor bolshevist

Thông dụng

Danh từ

Người Bônsêvich đầu lưỡi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parlor car

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có...
  • Parlor game

    Danh từ: trò chơi trong nhà,
  • Parlor maid

    Danh từ: cô phục vụ phòng tiếp khách; cô tiếp tân,
  • Parlour

    / ´pa:lə /, như parlor, Kỹ thuật chung: phòng tiếp khách,
  • Parlour-boarder

    như parlor-boarder,
  • Parlour-car

    / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
  • Parlour-maid

    / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • Parlour coach

    toa thượng hạng, toa sang trọng,
  • Parlous

    / ´pa:ləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc...
  • Parly

    Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • Parmassus

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở hy-lạp, thờ thần thơ),
  • Parmesan

    / ´pa:mi¸zæn /, Danh từ: phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama ( itali), Tính...
  • Parmesan cheese

    như parmesan,
  • Parnassian

    / pa:´næsiən /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thi đàn, Danh từ: (thơ ca)...
  • Parnassianism

    Danh từ: chủ nghĩa thi sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top