Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parsonage

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:sənidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Nhà của cha xứ; nhà của mục sư

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà của cha xứ

Xem thêm các từ khác

  • Parsonic

    Tính từ: (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư,
  • Parson’s brass

    đồng thau parson,
  • Parson’s bronze

    đồng thanh parson,
  • Part

    / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai...
  • Part-exchange

    Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange,...
  • Part-freezing trawler

    tàu đánh cá có làm lạnh một phần,
  • Part-load consignment

    sự gửi hàng kiện,
  • Part-load good

    hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Part-load operation

    vận hành một phần tải,
  • Part-load performance

    sự làm việc không toàn tải, năng suất một phần tải,
  • Part-load refrigerating capacity

    năng suất lạnh một phần tải,
  • Part-load traffic

    sự vận chuyển hàng kiện,
  • Part-music

    Danh từ: nhạc trong hợp tấu,
  • Part-owner

    / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn...
  • Part-ownership

    Danh từ: người đồng sở hữu; sở hữu tập thể,
  • Part-page display

    sự hiển thị phần trang,
  • Part-payment

    sự trả từng phần, sự thanh toán từng phần,
  • Part-singing

    / ´pa:t¸siηiη /, danh từ, (âm nhạc) hát bài hát theo bè,
  • Part-song

    Danh từ: (âm nhạc) bài hát có ba bè trở lên,
  • Part-time

    / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top