Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partitive

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:titiv/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) có định lượng (một phần); bộ phận
partitive adjective
tính từ bộ phận

Danh từ

(ngôn ngữ học) từ định lượng; từ hoặc cụm từ bộ phận
'some' and 'any' are partitives
'some' và 'any' là những từ bộ phận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top