Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pass under

Xây dựng

đi chui hầm ngang đuờng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passability

    tính thông hành,
  • Passable

    / ´pa:səbl /, Tính từ: có thể qua lại được, khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm...
  • Passable channel

    kênh đi lại được,
  • Passableness

    / ´pa:səbəlnis /,
  • Passably

    Phó từ: Đạt yêu cầu, tàm tạm; có thể chấp nhận được,
  • Passacaglia

    Danh từ: Điệu vũ paxacal,
  • Passado

    Danh từ: cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước,
  • Passage

    / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như)...
  • Passage-way

    lối đi lại, lối đi,
  • Passage boast

    đò ngang, phà,
  • Passage boat

    phà, đò ngang, Danh từ: phà, đò ngang,
  • Passage gallery

    hành lang dẫn,
  • Passage height

    chiều cao hành lang, chiều cao lối đi,
  • Passage money

    phí thông hành (của tàu bè), tiền tàu, tiền xe,
  • Passage of (at) arms

    Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • Passage of criticality

    sự vượt qua tính tới hạn,
  • Passage of heat

    truyền nhiệt,
  • Passage of title

    chuyển quyền sở hữu tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu,
  • Passage of water

    luồng nước (đi qua công trình),
  • Passage superieure

    cầu vượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top