Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passage superieure

Xây dựng

Cầu vượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passage tee

    khuỷu nối xuyên,
  • Passage way

    hành lang, lối đi,
  • Passage width

    chiều rộng lối đi,
  • Passageway

    / ´pæsidʒ¸wei /, Danh từ: hành lang; đường phố nhỏ, ngõ, Xây dựng:...
  • Passant

    / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước...
  • Passband

    dải thông bộ lọc, dải truyền qua, dải thông, composite passband, dải thông phức hợp, passband attenuation, độ suy giảm dải...
  • Passband attenuation

    độ suy giảm dải thông,
  • Passband response

    đáp tuyến thông giải,
  • Passband tuning

    sự điều hưởng dải thông,
  • Passbook

    Danh từ: số tiền gửi ngân hàng,
  • Passbook account

    tài khoản tiết kiệm,
  • Passcode

    mã truyền,
  • Passe

    Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Passe-partout

    / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • Passe-pied

    Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • Passed

    Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Passed carcass

    con thịt đã qua kiểm dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top