Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passion week

Thông dụng

Danh từ

Tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành), tuần lễ thứ hai trước lễ phục sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passional

    / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary):...
  • Passionate

    / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận,
  • Passionate attitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionateattitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionately

    Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh...
  • Passionateness

    / ´pæʃənitnis /,
  • Passionists

    Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn,
  • Passionless

    / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,...
  • Passiontide

    Danh từ: hai tuần lễ cuối của tuần chay,
  • Passivate

    Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ...
  • Passivated transistor

    tranzito thụ động hóa,
  • Passivation

    / ¸pæsi´veiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự thụ động hoá, sự oxy hoá chống gỉ, sự rửa bằng...
  • Passivation layer

    lớp thụ động hóa,
  • Passivation of reinforcement

    sự tạo lớp phủ chống rỉ cho thép,
  • Passive

    / 'pæsiv /, Tính từ: bị động, thụ động, tiêu cực, thờ ơ, (ngữ pháp) thuộc thể bị động,...
  • Passive(homing) guidance

    sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động,
  • Passive-antirolling tanks

    két giảm lắc thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top