Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasted granule

Kinh tế

hạt tinh bột hồ hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pasted paper

    giấy bồi, giấy phết keo,
  • Pasted plate

    tấm bột acquy (ở acquy axit-chì), tấm được dán,
  • Pasted seam

    đường dán,
  • Pastel

    / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn...
  • Pastel tone

    màu của phấn vẽ,
  • Pastelist

    / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • Pastellist

    / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • Paster

    Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • Pastern

    / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân,...
  • Pastern noise

    tiếng ồn do mặt lốp,
  • Pasteur pipette

    ống pipet pasteur,
  • Pasteurelia

    vi khuẩn gram âm, hình que (ký sinh trong súc vật và người),
  • Pasteurellosis

    bệnh do pasteurella,
  • Pasteurisation

    như pasteurization,
  • Pasteurise

    như pasteurize,
  • Pasteurism

    / ´pæstə¸rizəm /, danh từ, sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ),
  • Pasteurization

    / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa...
  • Pasteurization department

    phòng thanh trùng,
  • Pasteurization flavour

    vị thanh trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top