Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pastel

Nghe phát âm

Mục lục

/pæ´stel/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tùng lam
Màu tùng lam; màu nhạt nhẹ
(nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phấn màu

Giải thích EN: A dried pastelike solid that is made from pigments ground with chalk and compounded with gum water.

Giải thích VN: Chất rắn khô giống như hồ bột làm từ chất nhuộm nghiền với đá phấn và pha trộn với nước gôm.

Xây dựng

phẩm màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
delicate , light , pale , soft-hued , toned , assortment , color , crayon , mishmash , pastiche , tint

Từ trái nghĩa

adjective
bright , loud , vivid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top