Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Path overhead

Điện lạnh

đường trên không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Path panel

    bảng cắm dây,
  • Path plotting

    vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt),
  • Path prefix

    tiền tố đường dẫn,
  • Path search

    tìm đường,
  • Path segment

    đoạn đường dẫn,
  • Path separation

    sự phân tách đường đi,
  • Path statement

    câu lệnh đường dẫn,
  • Path switch

    sự chuyển đổi đường dẫn,
  • Path terminals

    cực cuốn của lộ trình,
  • Path test

    phép kiểm tra đường dẫn, sự kiểm tra đường dẫn,
  • Path velocity

    tốc độ theo hành trình,
  • Pathema

    tình trạng bệnh,
  • Pathematic aphasia

    mất ngôn ngữ cảm tính,
  • Pathematology

    bệnh học,
  • Patherfy

    1 . dị ứng dakháng nguyên . 2. quá mẩn cảm với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu.,
  • Pathergasia

    loạn năng tâm thần,
  • Pathergy

    dị ứng đakháng nguyên 2 . tình trạng quá mẫn với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu,
  • Pathetic

    / pә'θetik /, Tính từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, (thông tục) đáng khinh; hết...
  • Pathetic fallacy

    Danh từ: sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong (văn học)),
  • Pathetically

    Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top