Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pathfinder

Nghe phát âm
/´pa:θ¸faində/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

1. One that discovers a new course or way, especially through or into unexplored regions.2. One of a group of paratroopers who land ahead of a main force in order to mark the drop zone.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top