Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pathfinding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pathfinder

Toán & tin

tìm đường

Giải thích VN: Là quá trình tìm kiếm đường dẫn giữa điểm gốc và điểm đích, đòi hỏi xác định được đường dẫn tối ưu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pathic

    / ´pæθik /, tính từ, thuộc bệnh,
  • Pathlength

    quãng đường đi được,
  • Pathless

    / ´pa:θlis /, tính từ, không có đường mòn; không có lối đi,
  • Pathname

    tên đường dẫn,
  • Pathname component

    thành phần tên đường dẫn,
  • Pathname separator ological

    dấu tách tên đường dẫn,
  • Pathobiology

    bệnh lý học, bệnh học, giải phẩu bệnh học, mô bệnh học,
  • Pathobolism

    loạn chuyển hóa,
  • Pathoclisis

    1. (sự) cảm thụ độc tố 2. tính cảm thụ củađộc tố,
  • Pathocrine

    thuộc loạn năng nội tiết,
  • Pathocrinia

    loạn năng nội tiết,
  • Pathodixia

    (chứng) phô bày tổn thương,
  • Pathodontia

    bệnh học răng,
  • Pathof seismic waves

    đường truyền sóng địa chấn,
  • Pathoformic

    (thuộc) kỳ mới phát bệnh,
  • Pathogen

    / ´pæθə¸dʒen /, Danh từ: mầm bệnh, nguồn bệnh, Hóa học & vật liệu:...
  • Pathogenesis

    / ¸pæθə´dʒenesis /, Danh từ: sự phát sinh bệnh, (y học) sinh bệnh học,
  • Pathogenetic

    / ¸pæθoudʒi´netik /, tính từ, phát sinh bệnh,
  • Pathogenic

    / ¸pæθə´dʒenik /, Hóa học & vật liệu: sinh bệnh, Y học: gây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top