Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patient dose

Mục lục

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân.
một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patient monitoring

    theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Patient of

    Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • Patient wheelchair

    Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh...
  • Patin

    / ´pætin /, Xây dựng: đĩa kim loại mỏng, Kỹ thuật chung: lớp gỉ,...
  • Patina

    / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài...
  • Patinated

    Tính từ: có gỉ (đồ đồng cũ), có nước bóng (đồ gỗ cổ),
  • Patination

    Danh từ: tình trạng có gỉ đồng,
  • Patio

    / ´pa:tjou /, Danh từ, số nhiều .patios: hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che), sân...
  • Patios

    Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
  • Patisserie

    / pə´ti:səri /, Danh từ: cửa hàng bánh ngọt ở pháp, loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp),...
  • Patna rice

    Danh từ: gạo patna ( ấn độ) hạt dài,
  • Patois

    / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ...
  • Patological

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) (thuộc) bệnh lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top