Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pause instruction

Kỹ thuật chung

lệnh dừng
optional-pause instruction
lệnh dừng tùy chọn
lệnh tạm dừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pause key

    phím tạm dừng,
  • Pause printing

    tạm dừng in,
  • Pause signal

    tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng,
  • Pause time

    thời gian tạm dừng,
  • Pausimenia

    thời kỳ mãn kinh,
  • Pavage

    / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • Pavan

    / ´pævən /, danh từ, Điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở tây ban nha) (như) pavane,
  • Pave

    / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave...
  • Paved

    được lát đá,
  • Paved concrete track

    đường dùng tấm bê tông, máy rải bêtông mặt đường liên hợp,
  • Paved conduit

    ống đã lát sàn,
  • Paved floor

    mặt cầu lát đá, mặt đường lát đá,
  • Paved gutter

    máng lề đường,
  • Paved path

    lối đi lát đá,
  • Paved road

    đường lát đá, đường lát mặt (gạch, đá, nhựa),
  • Paved runway

    đường băng lát mặt,
  • Paved shoulders

    lề đường lát đá,
  • Pavement

    / 'peivmənt /, Danh từ: như sidewalk, mặt đường lát, mặt lát (sàn..), Toán...
  • Pavement-artist

    / ´peivmənt¸a:tist /, danh từ, hoạ sĩ vỉa hè,
  • Pavement base

    đáy áo đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top