Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peacetime

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thời bình

Xem thêm các từ khác

  • Peach

    / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng)...
  • Peach-blossom

    Danh từ: hoa đào, hoa đào,
  • Peach-blow

    / ´pi:tʃ¸blou /, danh từ, màu hoa đào, men (màu) hoa đào (đồ sứ),
  • Peach-brandy

    Danh từ: rượu đào,
  • Peach-colour

    Danh từ: màu hoa đào,
  • Peach-coloured

    Tính từ: có màu hoa đào,
  • Peach-tree

    / ´pi:tʃ¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây đào (như) peach,
  • Peach hard

    dầu đào,
  • Peach kernel oil

    dầu mơ,
  • Peach melba

    Danh từ ( .peach Melba): kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi),...
  • Peach tree

    cây đào,
  • Peachemeter

    cái đo độ ph,
  • Peachick

    Danh từ: chim công non,
  • Peachiness

    / ´pi:tʃinis /,
  • Peachs

    ,
  • Peachs and cream

    Danh từ: (thường) có màu hồng hấp dẫn, peachs and cream complexion, nước da mơn mởn hồng
  • Peachstone

    đá hạt đậu,
  • Peachy

    / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent...
  • Peacock

    / 'pi:kɔk /, Danh từ: (động vật học) con công trống, lông công, Nội động...
  • Peacock-blue

    / ´pi:¸kɔk¸blu: /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top