Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peachs and cream

Thông dụng

Danh từ

(thường) có màu hồng hấp dẫn
peachs and cream complexion
nước da mơn mởn hồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peachstone

    đá hạt đậu,
  • Peachy

    / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent...
  • Peacock

    / 'pi:kɔk /, Danh từ: (động vật học) con công trống, lông công, Nội động...
  • Peacock-blue

    / ´pi:¸kɔk¸blu: /,
  • Peacock blue

    Danh từ: màu xanh óng ánh ở cổ con công; màu xanh lam tươi,
  • Peacock coal

    than đá ánh,
  • Peacock copper ore

    quặng đồng sặc sỡ,
  • Peacock sound

    tiếng công (sự thay đổi giọng nói do bệnh thanh quản),
  • Peacockery

    / ´pi:¸kɔkəri /, danh từ, thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ,
  • Peacockish

    / ´pi:¸kɔkiʃ /,
  • Peafowl

    / ´pi:faul /, Danh từ: (động vật học) loài công, chim công nói chung,
  • Peahen

    / ´pi:¸hen /, Danh từ: (động vật học) con công mái,
  • Peak

    / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh),...
  • Peak-clipping technique

    phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh,
  • Peak-hour factor

    hệ số giờ cao điểm, hệ số giờ cao điểm,
  • Peak-load period

    thời kỳ phụ tải đỉnh, thời kỳ phụ tải đỉnh,
  • Peak-load power station

    trạm điện cao điểm, trạm phát điện phủ định,
  • Peak-load tariff

    biểu giá (điện) giờ cao điểm, biểu giá giờ cao điểm,
  • Peak-load time

    thời gian tải trọng lớn nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top