Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pebble

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɛbəl/

Thông dụng

Danh từ

Đá cuội, sỏi
Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
Mã não trong
Not the only pebble on the beach
Không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá cuội
pebble clarifier
bộ lọc dùng đá cuội
pebble mill
máy nghiền dùng đá cuội
pebble pavement
mặt đường lát đá cuội
pebble wall
tường đá cuội
pha lê thiên nhiên
sỏi
sỏi nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top