Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedologic property

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

đặc tính thổ nhưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pedological

    / ¸pi:də´lɔdʒikl /, Kỹ thuật chung: thổ nhưỡng,
  • Pedologist

    / pi:´dɔlədʒist /, danh từ, nhà thổ nhưỡng học,
  • Pedology

    / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học:...
  • Pedometer

    / pi´dɔmitə /, Danh từ: cái đo bước, Vật lý: dụng cụ đo bước,...
  • Pedomorphism

    hình thái thổ nhưỡng, 1.(sự) lưu tồn hình thai nhi 2. hiện tượng ấu dạng,
  • Pedonosology

    khoanhi,
  • Pedopathy

    bệnh bàn chân,
  • Pedophile

    Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) (như) paedophile, kẻ ấu dâm,
  • Pedophilia

    / ¸pi:də´filiə /, Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) (như) paedophilia, Y học:...
  • Pedophilia erotica

    loạn dục trẻ em,
  • Pedophiliaerotica

    loạn dục trẻ em,
  • Pedophilic

    1. yêu trẻ em 2 loạndục trẻ em,
  • Pedophobia

    (chứng) sợ trẻ em,
  • Pedosphere

    quyển đất, quyển thổ nhưỡng, địa quyển,
  • Peduncle

    / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống,...
  • Peduncle of flocculus

    cuống thùy nhung,
  • Peduncle of hypophysis

    phễu tuyếnyên,
  • Peduncle of pineal body

    cuống tuyến tùng,
  • Peduncular

    / pi´dʌηkju:lə /, Tính từ: (thực vật học) có cuống, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top