Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peg-top

Nghe phát âm

Mục lục

/´peg¸tɔp/

Thông dụng

Danh từ
Con quay
peg-top trousers
quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peg-top trousers

    Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp...
  • Peg (back) prices (to ...)

    chặn đứng vật giá,
  • Peg character

    kí tự lót,
  • Peg out

    đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,...
  • Peg pedosphere

    cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu,
  • Peg pin

    chốt định vị, chốt định vị,
  • Peg rammer

    búa lèn khuôn,
  • Peg the exchanges (to ...)

    giữ vững hối suất,
  • Peg the market (to ...)

    giữ vững thị trường, ổn định thị trường,
  • Peg tooth

    răng tam giác đối xứng (cưa), răng tam giác đối xứng (cưa),
  • Pegamoid

    Danh từ: pegamoit (da nhân tạo),
  • Pegasus

    Danh từ: ngựa pêgat, thi mã, thi hứng,
  • Pegged

    ,
  • Pegged assembly

    nối chốt,
  • Pegged exchange rate

    hối suất chốt, hối suất cố định, inflexible pegged exchange rate, hối suất cố định cứng rắn
  • Pegged prices

    giá chốt, giá giữ cố định,
  • Pegging

    Danh từ: sự đóng cọc, sự đóng chốt, sự định tuyến, sự chốt lại (giá cả, đồng bảng...
  • Pegging-out

    định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • Pegging of market price

    cố định giá thị trường, hạn định thị giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top