Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peg-top trousers

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

peg-top trousers
quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)

Xem thêm peg-top


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peg (back) prices (to ...)

    chặn đứng vật giá,
  • Peg character

    kí tự lót,
  • Peg out

    đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,...
  • Peg pedosphere

    cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu,
  • Peg pin

    chốt định vị, chốt định vị,
  • Peg rammer

    búa lèn khuôn,
  • Peg the exchanges (to ...)

    giữ vững hối suất,
  • Peg the market (to ...)

    giữ vững thị trường, ổn định thị trường,
  • Peg tooth

    răng tam giác đối xứng (cưa), răng tam giác đối xứng (cưa),
  • Pegamoid

    Danh từ: pegamoit (da nhân tạo),
  • Pegasus

    Danh từ: ngựa pêgat, thi mã, thi hứng,
  • Pegged

    ,
  • Pegged assembly

    nối chốt,
  • Pegged exchange rate

    hối suất chốt, hối suất cố định, inflexible pegged exchange rate, hối suất cố định cứng rắn
  • Pegged prices

    giá chốt, giá giữ cố định,
  • Pegging

    Danh từ: sự đóng cọc, sự đóng chốt, sự định tuyến, sự chốt lại (giá cả, đồng bảng...
  • Pegging-out

    định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • Pegging of market price

    cố định giá thị trường, hạn định thị giá,
  • Pegging out

    sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top