Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pel

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

viết tắt của pixel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pel array

    mảng điểm, clipped pel array, mảng điểm đã bị cắt bớt
  • Pel density

    mật độ điểm ảnh,
  • Pel matrix

    ma trận điểm ảnh,
  • Pel path

    đường dẫn điểm,
  • Pel size

    cỡ điểm ảnh, kích thước điểm ảnh,
  • Pel spacing

    khoảng cách điểm,
  • Pelada

    Danh từ: chứng trụi tóc, Y học: trụi tóc lông,
  • Pelade

    trụi tóc, trụi lông,
  • Peladic

    thuộc trụi tóc trụi lông,
  • Pelage

    / ´pelidʒ /, Danh từ: bộ da lông, bộ lông thú,
  • Pelagian

    / pe´leidʒiən /, Tính từ: thuộc biển sâu, Danh từ: Động vật biển...
  • Pelagianism

    Danh từ: thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng...
  • Pelagic

    Tính từ: Ở biển khơi; sống gần mặt nước ở biển khơi (cá..), biển khơi, Từ...
  • Pelagic deposit

    lớp trầm tích ở biển,
  • Pelagic environment

    môi trường biển khơi,
  • Pelagic fauna

    hệ động vật biển khơi,
  • Pelagic fish

    cá biển khơi,
  • Pelagic fishing

    sự đánh cá chìm,
  • Pelagic limestone

    đá vôi vùng biển khơi,
  • Pelagic region

    vùng biển khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top